Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
傀儡 kuǐ lěi
ㄎㄨㄟˇ ㄌㄟˇ
1
/1
傀儡
kuǐ lěi
ㄎㄨㄟˇ ㄌㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
puppet
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đông dạ bất mị ngẫu thành - 冬夜不寐偶成
(
Trần Đình Túc
)
•
Hí trường quan Đông Chu liệt quốc diễn kịch - 戲場觀東周列國演劇
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Hoạ thị độc Hồ Trai Phạm Khắc Khoan tiên sinh hồi hưu lưu giản nguyên vận kỳ 1 - 和侍讀湖齋范克寬先生回休留柬原韻其一
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Tây Long tân - 西龍津
(
Bùi Cơ Túc
)
•
Thất thập tự thọ - 七十自壽
(
Nguyễn Công Trứ
)
•
Trầm tư mạn thành - 沉思谩成
(
Trần Đình Túc
)
•
Trữ từ tự cảnh văn - 抒辭自警文
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
Bình luận
0